Có 1 kết quả:
崖刻 yá kè ㄧㄚˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rock carving
(2) cliff engraving
(3) words carved into cliff face
(2) cliff engraving
(3) words carved into cliff face
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0