Có 1 kết quả:

崖刻 yá kè ㄧㄚˊ ㄎㄜˋ

1/1

yá kè ㄧㄚˊ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rock carving
(2) cliff engraving
(3) words carved into cliff face

Bình luận 0